广告商账号统计 / Thống kê tài khoản quảng cáo

🏢 广告商账号统计 / Thống kê tài khoản quảng cáo

💾 导出 CSV
广告商汇总 / Tổng hợp nhà quảng cáo
广告商 / Nhà quảng cáo 广告账号使用人数 / Số tài khoản 区间总消耗 (VND)
ZEHearT 10 217,666,969
📱 海参
日期 / Ngày当日消耗 / Chi tiêu当月总消耗 / Tổng tháng
2025-10-23 44,674,865 81,976,336
2025-10-24 37,301,471 81,976,336
📱 海草
日期 / Ngày当日消耗 / Chi tiêu当月总消耗 / Tổng tháng
2025-10-23 58,084,604 103,645,494
2025-10-24 45,560,890 103,645,494
📱 海象
日期 / Ngày当日消耗 / Chi tiêu当月总消耗 / Tổng tháng
2025-10-23 2,353,539 2,977,057
2025-10-24 623,518 2,977,057
📱 海獭
日期 / Ngày当日消耗 / Chi tiêu当月总消耗 / Tổng tháng
2025-10-23 21,482,018 42,546,560
2025-10-24 21,064,542 42,546,560
📱 阿仁 - A Nhân
日期 / Ngày当日消耗 / Chi tiêu当月总消耗 / Tổng tháng
2025-10-23 6,012,531 12,012,531
2025-10-24 6,000,000 12,012,531
📱 南张 - Nam Trường
日期 / Ngày当日消耗 / Chi tiêu当月总消耗 / Tổng tháng
2025-10-23 31,415,840 56,565,433
2025-10-24 25,149,593 56,565,433
📱 春孝 - Thóc
日期 / Ngày当日消耗 / Chi tiêu当月总消耗 / Tổng tháng
2025-10-23 7,410,180 13,885,897
2025-10-24 6,475,717 13,885,897
📱 山张 - Sơn Trường
日期 / Ngày当日消耗 / Chi tiêu当月总消耗 / Tổng tháng
2025-10-23 43,368,392 81,017,148
2025-10-24 37,648,756 81,017,148
📱 阮才 - Mesi
日期 / Ngày当日消耗 / Chi tiêu当月总消耗 / Tổng tháng
2025-10-23 20,154,704 35,265,538
2025-10-24 15,110,834 35,265,538
📱 家禄 - Gia Lộc
日期 / Ngày当日消耗 / Chi tiêu当月总消耗 / Tổng tháng
2025-10-23 28,903,730 51,635,378
2025-10-24 22,731,648 51,635,378
VIA 6 92,580,992
📱 海参
日期 / Ngày当日消耗 / Chi tiêu当月总消耗 / Tổng tháng
2025-10-24 6,581,677 6,581,677
📱 海豚 - Cá Heo
日期 / Ngày当日消耗 / Chi tiêu当月总消耗 / Tổng tháng
2025-10-23 50,455,340 103,899,380
2025-10-24 53,444,040 103,899,380
📱 小黑 - Tiểu Đen
日期 / Ngày当日消耗 / Chi tiêu当月总消耗 / Tổng tháng
2025-10-23 18,169,122 29,028,276
2025-10-24 10,859,154 29,028,276
📱 小龙
日期 / Ngày当日消耗 / Chi tiêu当月总消耗 / Tổng tháng
2025-10-23 11,924,120 17,540,120
2025-10-24 5,616,000 17,540,120
📱 阮才 - Mesi
日期 / Ngày当日消耗 / Chi tiêu当月总消耗 / Tổng tháng
2025-10-23 15,559,241 28,289,362
2025-10-24 12,730,121 28,289,362
📱 家禄 - Gia Lộc
日期 / Ngày当日消耗 / Chi tiêu当月总消耗 / Tổng tháng
2025-10-23 1,197,472 4,547,472
2025-10-24 3,350,000 4,547,472
Thanh 2 80,046,726
📱 阿仁 - A Nhân
日期 / Ngày当日消耗 / Chi tiêu当月总消耗 / Tổng tháng
2025-10-23 14,327,109 24,919,631
2025-10-24 10,592,522 24,919,631
📱 海龟 - Desss
日期 / Ngày当日消耗 / Chi tiêu当月总消耗 / Tổng tháng
2025-10-23 52,387,907 121,842,111
2025-10-24 69,454,204 121,842,111
TK 3 69,917,650
📱 海参
日期 / Ngày当日消耗 / Chi tiêu当月总消耗 / Tổng tháng
2025-10-23 54,462,536 104,832,900
2025-10-24 50,370,364 104,832,900
📱 海象
日期 / Ngày当日消耗 / Chi tiêu当月总消耗 / Tổng tháng
2025-10-23 3,179,927 13,926,285
2025-10-24 10,746,358 13,926,285
📱 阮才 - Mesi
日期 / Ngày当日消耗 / Chi tiêu当月总消耗 / Tổng tháng
2025-10-23 2,339,400 11,140,328
2025-10-24 8,800,928 11,140,328
体育直播 1 9,405,390
📱 阮才 - Mesi
日期 / Ngày当日消耗 / Chi tiêu当月总消耗 / Tổng tháng
2025-10-23 5,668,512 15,073,902
2025-10-24 9,405,390 15,073,902